Có 2 kết quả:
分形几何 fēn xíng jǐ hé ㄈㄣ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ • 分形幾何 fēn xíng jǐ hé ㄈㄣ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
fēn xíng jǐ hé ㄈㄣ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fractal geometry
Bình luận 0
fēn xíng jǐ hé ㄈㄣ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fractal geometry
Bình luận 0