Có 2 kết quả:

分形几何 fēn xíng jǐ hé ㄈㄣ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ分形幾何 fēn xíng jǐ hé ㄈㄣ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fractal geometry

Từ điển Trung-Anh

fractal geometry